Có 2 kết quả:
军体 jūn tǐ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ • 軍體 jūn tǐ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military sports
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military sports
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
Bình luận 0